Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC67.COM NẾU VSC66.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super Liga

(Vòng 28)
SVĐ Gradski Stadion Čair (Sân nhà)
0 : 2
Chủ nhật, 02/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Gradski Stadion Čair

Trực tiếp kết quả Radnicki NIS vs Cukaricki Chủ nhật - 02/04/2023

Tổng quan

  • Thierry Etongou
    45+2’
    21’
  • A. Stojanović (Thay: N. Andrić)
    45+4’
  • S. Marjanović (Thay: N. Belaković)
    60’
  • S. Cvetković (Thay: M. Gakou)
    60’
  • P. Mićin (Thay: S. Marjanović)
    60’
  • A. Mesarović (Thay: S. Petrov)
    70’
  • 84’

Thống kê trận đấu Radnicki NIS vs Cukaricki

số liệu thống kê
Radnicki NIS
Radnicki NIS
Cukaricki
Cukaricki
45% 55%
  • 12 Phạm lỗi 16
  • 0 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 5
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 4 Tổng cú sút 8
  • 1 Sút trúng đích 4
  • 1 Sút không trúng đích 4
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 1
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Radnicki NIS
3-4-3

Radnicki NIS
vs
Cukaricki
Cukaricki
4-2-3-1
Ao
D. Rosić
Ao
M. Gakou
Ao
T. Etongou
Ao
M. Yamkam
Ao
F. Frei
Ao
S. Marjanović
Ao
A. Pejović
Ao
N. Andrić
Ao
N. Belaković
Ao
M. Škrbić
Ao
S. Petrov
Ao
M. Badamosi
Ao
V. Lučić
Ao
S. Tomović
Ao
Đ. Ivanović
Ao
M. Docić
Ao
S. Kovač
Ao
N. Tošić
Ao
U. Drezgić
Ao
R. Pankov
Ao
M. Stevanović
Ao
Z. Popović

Đội hình xuất phát Radnicki NIS vs Cukaricki

  • 1
    D. Rosić
  • 3
    M. Yamkam
  • 5
    T. Etongou
  • 76
    M. Gakou
  • 8
    N. Andrić
  • 15
    A. Pejović
  • 33
    S. Marjanović
  • 20
    F. Frei
  • 88
    S. Petrov
  • 9
    M. Škrbić
  • 23
    N. Belaković
  • 23
    Z. Popović
  • 6
    M. Stevanović
  • 12
    R. Pankov
  • 26
    U. Drezgić
  • 3
    N. Tošić
  • 77
    S. Kovač
  • 5
    M. Docić
  • 10
    Đ. Ivanović
  • 7
    S. Tomović
  • 40
    V. Lučić
  • 19
    M. Badamosi

Đội hình dự bị

Radnicki NIS (3-4-3): P. Mićin (7), O. Ajdar (22), A. Stojanović (24), S. Marjanović (25), S. Jovanović (27), S. Cvetković (30), B. Varga (31), M. Savić (44), D. Stevanović (55), A. Mesarović (69), L. Pavlović (99)

Cukaricki (4-2-3-1): V. Rogan (2), L. Stojanović (8), S. Sissoko (14), M. Gajić (15), A. Aganspahić (18), V. Dragović (22), M. Spasojević (28), V. Serafimović (30), I. Miladinović (45), S. Owusu (55), A. Janković (70)

Thay người Radnicki NIS vs Cukaricki

  • N. Andrić Arrow left
    A. Stojanović
    46’
    60’
    arrow left
  • N. Belaković Arrow left
    S. Marjanović
    46’
    60’
    arrow left
  • M. Gakou Arrow left
    S. Cvetković
    46’
    60’
    arrow left
  • S. Marjanović Arrow left
    P. Mićin
    60’
    70’
    arrow left
  • S. Petrov Arrow left
    A. Mesarović
    69’
    84’
    arrow left

Thành tích đối đầu