Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super Liga

(Vòng 3)
SVĐ Mladost Stadium Lučani (Sân nhà)
1 : 1
Hôm qua, Thứ 2, 28/04/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Mladost Stadium Lučani

Trực tiếp kết quả Mladost Lucani vs Novi Pazar Hôm qua, Thứ 2 - 28/04/2025

Tổng quan

  • O. Bondzulic (Kiến tạo: Z. Udovicic)
    9’
    17’
    D. Stojanovic
  • O. Bondzulic (Kiến tạo: Z. Udovicic)
    10’
    31’
    A. Mesarovic
  • D. Cvetinovic
    17’
    32’
    A. Kovacevic
  • D. Cvetinovic
    18’
    33’
    A. Kovacevic
  • O. Bondzulic
    29’
    33’
    S. Islamovic
  • O. Bondzulic
    30’
    61’
    D. Stojanovic (Thay: S. Alic)
  • J. Tumbasevic
    31’
    75’
    John Mary (Thay: E. Opara)
  • F. Zunic (Thay: O. Krsmanovic)
    73’
    80’
    A. Adeshina (Thay: L. Zlicic)
  • F. Zunic (Thay: O. Krsmanovic)
    74’
    90+1’
    R. Antwi
  • O. Bondzulic (Thay: J. Ciric)
    87’
  • P. Bojic (Thay: D. Ortiz)
    87’

Thống kê trận đấu Mladost Lucani vs Novi Pazar

số liệu thống kê
Mladost Lucani
Mladost Lucani
Novi Pazar
Novi Pazar
34% 66%
  • 16 Phạm lỗi 16
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 5
  • 4 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 6 Tổng cú sút 12
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 2 Sút không trúng đích 3
  • 1 Cú sút bị chặn 5
  • 4 Sút trong vòng cấm 9
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 306 Tổng đường chuyền 628
  • 243 Chuyền chính xác 573
  • 79% % chuyền chính xác 91%
Mladost Lucani
5-4-1

Mladost Lucani
vs
Novi Pazar
Novi Pazar
4-2-3-1
Ao
1
Saša Stamenković
Ao
33
Žarko Udovičić
Ao
30
Nikola Ćirković
Ao
40 The phat The phat
Dušan Cvetinović
Ao
7
Nikola Andrić
Ao
18
Filip Žunić
Ao
8 The phat
Janko Tumbasević
Ao
10
Petar Bojić
Ao
28
Aleksandar Pejović
Ao
77
Uroš Ljubomirac
Ao
11 Ban thang Ban thang The phat The phat
Ognjen Bondžulić
Ao
28
John Mary
Ao
77 Ban thang
Rodney Antwi
Ao
22
Adem Ljajić
Ao
13
Adetunji Rasaq Adeshina
Ao
14 The phat
Darko Stojanović
Ao
9 The phat
Aleksandar Mesarović
Ao
33
Ivan Lakićević
Ao
3
Nemanja Miletić
Ao
23
Slobodan Rubežić
Ao
2
Dragan Bojat
Ao
12
Stefan Popović

Đội hình xuất phát Mladost Lucani vs Novi Pazar

  • 1
    Saša Stamenković
  • 18
    Filip Žunić
  • 7
    Nikola Andrić
  • 40
    Dušan Cvetinović
  • 30
    Nikola Ćirković
  • 33
    Žarko Udovičić
  • 77
    Uroš Ljubomirac
  • 28
    Aleksandar Pejović
  • 10
    Petar Bojić
  • 8
    Janko Tumbasević
  • 11
    Ognjen Bondžulić
  • 12
    Stefan Popović
  • 2
    Dragan Bojat
  • 23
    Slobodan Rubežić
  • 3
    Nemanja Miletić
  • 33
    Ivan Lakićević
  • 9
    Aleksandar Mesarović
  • 14
    Darko Stojanović
  • 13
    Adetunji Rasaq Adeshina
  • 22
    Adem Ljajić
  • 77
    Rodney Antwi
  • 28
    John Mary

Đội hình dự bị

Mladost Lucani (5-4-1): Milan Joksimović (12), Djordje Marinković (15), Aleksandar Varjačić (17), Ognjen Krsmanović (22), Luka Savić (23), Jovan Ćirić (25), Ognjen Alempijević (31), Nikola Leković (35), Đuro Zec (36), Vuk Bogdanović (39), Dilan Ortíz (44)

Novi Pazar (4-2-3-1): Semir Alić (5), Sead Islamović (8), Filip Bačkulja (15), Ejike Opara (16), Vladan Vidaković (17), Lazar Zličić (18), Aleksandar Kovačević (21), Saladin Mećinović (25), Amar Nurović (26), Luciano Sanchez (29), Ensar Brunčević (55)

Thay người Mladost Lucani vs Novi Pazar

  • O. Krsmanovic Arrow left
    F. Zunic
    73’
    61’
    arrow left S. Alic
  • O. Krsmanovic Arrow left
    F. Zunic
    74’
    75’
    arrow left E. Opara
  • J. Ciric Arrow left
    O. Bondzulic
    87’
    80’
    arrow left L. Zlicic
  • D. Ortiz Arrow left
    P. Bojic
    87’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super Liga
28/04 - 2025 H1: 1-0
24/09 - 2023 H1: 2-0
01/04 - 2023 H1: 1-1
30/09 - 2022 H1: 1-1
03/10 - 2021 H1: 1-0
08/05 - 2021 H1: 3-1
06/12 - 2020 H1: 2-1

Thành tích gần đây Mladost Lucani

Super Liga
28/04 - 2025 H1: 1-0
23/04 - 2025 H1: 1-0
13/04 - 2025 H1: 2-0
17/03 - 2025 H1: 1-0
09/03 - 2025 H1: 2-0
27/02 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Novi Pazar

Super Liga
28/04 - 2025 H1: 1-0
23/04 - 2025
13/04 - 2025 H1: 1-0
07/04 - 2025 H1: 1-1
18/03 - 2025 H1: 1-0
09/03 - 2025 H1: 2-0
03/03 - 2025 H1: 2-0
Cup
03/04 - 2025 H1: 2-1