Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 17)
SVĐ Machida Gion Stadium (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 7, 01/06/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Machida Gion Stadium

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Albirex Niigata Thứ 7 - 01/06/2024

Tổng quan

  • S. Fujio (Kiến tạo: Y. Hirakawa)
    24’
  • K. Fujimoto (Thay: Na Sang-Ho)
    45’
  • Oh Se-Hun (Thay: Erik)
    52’
  • J. Suzuki (Thay: H. Mochizuki)
    74’
    M. Fitzgerald
  • K. Sento (Thay: S. Araki)
    80’
  • S. Fujio (Thay: M. Duke)
    80’
  • 86’
  • 90+6’
  • 90+6’

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Albirex Niigata
Albirex Niigata
51% 49%
  • 13 Phạm lỗi 6
  • 3 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 2
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 8
  • 4 Sút trúng đích 4
  • 4 Sút không trúng đích 2
  • 8 Cú sút bị chặn 2
  • 11 Sút trong vòng cấm 5
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 1 Thủ môn cản phá 2
  • 385 Tổng đường chuyền 393
  • 307 Chuyền chính xác 312
  • 80% % chuyền chính xác 79%
Machida Zelvia
4-4-2

Machida Zelvia
vs
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Ao
Kosei Tani
Ao
Kotaro Hayashi
Ao
Gen Shoji
Ao
Min-gyu Jang
Ao
Junya Suzuki
Ao
Kazuki Fujimoto
Ao
Kai Shibato
Ao
Keiya Sento
Ao
Yu Hirakawa
Ao
Se-hun Oh
Ao
Shota Fujio
Ao
Koji Suzuki
Ao
Motoki Nagakura
Ao
Kaito Taniguchi
Ao
Jin Okumura
Ao
Hiroki Akiyama
Ao
Yota Komi
Ao
Fumiya Hayakawa
Ao
Thomas Deng
Ao
Michael James Fitzgerald
Ao
Soya Fujiwara
Ao
Ryosuke Kojima

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Albirex Niigata

  • 1
    Kosei Tani
  • 6
    Junya Suzuki
  • 14
    Min-gyu Jang
  • 3
    Gen Shoji
  • 26
    Kotaro Hayashi
  • 7
    Yu Hirakawa
  • 8
    Keiya Sento
  • 45
    Kai Shibato
  • 22
    Kazuki Fujimoto
  • 9
    Shota Fujio
  • 90
    Se-hun Oh
  • 1
    Ryosuke Kojima
  • 25
    Soya Fujiwara
  • 5
    Michael James Fitzgerald
  • 3
    Thomas Deng
  • 18
    Fumiya Hayakawa
  • 16
    Yota Komi
  • 6
    Hiroki Akiyama
  • 30
    Jin Okumura
  • 7
    Kaito Taniguchi
  • 27
    Motoki Nagakura
  • 9
    Koji Suzuki

Đội hình dự bị

Machida Zelvia (4-4-2): Sang-Ho Na (10), Erik (11), Mitchell Duke (15), Zento Uno (16), Henry Heroki Mochizuki (33), Koki Fukui (42), Shunta Araki (47)

Albirex Niigata (4-4-2): Danilo Gomes (17), Yuzuru Shimada (20), Koto Abe (21), Eitaro Matsuda (22), Ryo Endo (26), Yuto Horigome (31), Aozora Ishiyama (40)

Thay người Machida Zelvia vs Albirex Niigata

  • Na Sang-Ho Arrow left
    K. Fujimoto
    46’
    80’
    arrow left
  • Erik Arrow left
    Oh Se-Hun
    59’
    80’
    arrow left
  • H. Mochizuki Arrow left
    J. Suzuki
    59’
    86’
    arrow left
  • S. Araki Arrow left
    K. Sento
    59’
    90+6’
    arrow left
  • M. Duke Arrow left
    S. Fujio
    73’
    90+6’
    arrow left

Thành tích đối đầu