Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Lig

(Vòng 33)
SVĐ Eryaman Stadyumu (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 5, 10/04/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Eryaman Stadyumu

Trực tiếp kết quả Genclerbirligi vs Ümraniyespor Thứ 5 - 10/04/2025

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    45+1’
    50’
    Benny (Kiến tạo: Benny)
  • M. Nalepa
    45+1’
    59’
    Đang cập nhật
  • S. Onur (Thay: P. Etebo)
    46’
    59’
    C. Soukou
  • Leo Gaucho (Thay: D. Popa)
    54’
    59’
    C. Soukou (Kiến tạo: A. Babacan)
  • M. Nalepa (Thay: B. Cagiran)
    54’
    66’
    P. Yildirim (Thay: B. Celik)
  • Đang cập nhật
    57’
    73’
    L. Joao
  • A. Babacan
    57’
    82’
    A. Babacan (Thay: A. Djokanovic)
  • A. Kabak (Thay: M. Okyar)
    64’
    82’
    O. Yildirim (Thay: M. Eser)
  • A. Babacan (Thay: F. Uzum)
    77’
    88’
    C. Soukou (Thay: B. Ekincier)
  • Đang cập nhật
    89’
    90+1’
    Đang cập nhật
  • S. Osmanoglu
    89’
    90+1’
    B. Oksuz
  • D. Popa
    90+2’
  • D. Popa (Kiến tạo: F. Uzum)
    90+2’
  • M. Mimaroglu
    90+7’

Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Ümraniyespor

số liệu thống kê
Genclerbirligi
Genclerbirligi
Ümraniyespor
Ümraniyespor
50% 50%
  • 10 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 4
  • 4 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 15 Tổng cú sút 12
  • 5 Sút trúng đích 6
  • 6 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 2
  • 9 Sút trong vòng cấm 9
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 388 Tổng đường chuyền 399
  • 320 Chuyền chính xác 325
  • 82% % chuyền chính xác 81%
Genclerbirligi
4-1-4-1

Genclerbirligi
vs
Ümraniyespor
Ümraniyespor
3-2-4-1
Ao
18
Erhan Erentürk
Ao
23
Matěj Hanousek
Ao
15
Žan Žužek
Ao
90 Ban thang
Sinan Osmanoğlu
Ao
24 The phat
Alperen Babacan
Ao
16
Adem Eren Kabak
Ao
7 The phat
Metehan Mimaroğlu
Ao
14 The phat
Michał Nalepa
Ao
8
Samed Onur
Ao
10
Joca Fernandes
Ao
99
Léo Gaúcho
Ao
93 The phat
Lucas João
Ao
70
Oğuz Yıldırım
Ao
77 Ban thang
Bernardo Sousa
Ao
9
Poyraz Efe Yıldırım
Ao
27 Ban thang Ban thang
Cebio Soukou
Ao
10
Jurgen Bardhi
Ao
20
Atalay Babacan
Ao
53 The phat
Burak Öksüz
Ao
44
Tomislav Glumac
Ao
97
Dimitri Cavaré
Ao
35
Cihan Topaloğlu

Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Ümraniyespor

  • 18
    Erhan Erentürk
  • 24
    Alperen Babacan
  • 90
    Sinan Osmanoğlu
  • 15
    Žan Žužek
  • 23
    Matěj Hanousek
  • 16
    Adem Eren Kabak
  • 10
    Joca Fernandes
  • 8
    Samed Onur
  • 14
    Michał Nalepa
  • 7
    Metehan Mimaroğlu
  • 99
    Léo Gaúcho
  • 35
    Cihan Topaloğlu
  • 97
    Dimitri Cavaré
  • 44
    Tomislav Glumac
  • 53
    Burak Öksüz
  • 20
    Atalay Babacan
  • 10
    Jurgen Bardhi
  • 27
    Cebio Soukou
  • 9
    Poyraz Efe Yıldırım
  • 77
    Bernardo Sousa
  • 70
    Oğuz Yıldırım
  • 93
    Lucas João

Đội hình dự bị

Genclerbirligi (4-1-4-1): Oghenekaro Etebo (5), Buğra Çağıran (6), Daniel Popa (9), Oğuzhan Berber (12), Orkun Özdemir (13), Sami Gokhan Altiparmak (19), Mikail Okyar (20), Umut Islamoglu (25), Ensar Kemaloğlu (61), Firatcan Üzüm (88)

Ümraniyespor (3-2-4-1): Ubeyd Adiyaman (1), Mustafa Eser (4), Andrej Đokanović (6), Melih Okutan (7), Yusuf Sertkaya (16), Mehmet Güneş (17), Batuhan Çelik (19), Baris Ekincier (22), Furkan Apaydın (23), Ali Turap Bülbül (81)

Thay người Genclerbirligi vs Ümraniyespor

  • P. Etebo Arrow left
    S. Onur
    46’
    66’
    arrow left B. Celik
  • D. Popa Arrow left
    Leo Gaucho
    54’
    82’
    arrow left A. Djokanovic
  • B. Cagiran Arrow left
    M. Nalepa
    54’
    82’
    arrow left M. Eser
  • M. Okyar Arrow left
    A. Kabak
    64’
    88’
    arrow left B. Ekincier
  • F. Uzum Arrow left
    A. Babacan
    77’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Lig
01/12 - 2024 H1: 1-0
13/08 - 2023 H1: 2-1
21/05 - 2022 H1: 1-2
26/12 - 2021 H1: 2-0
23/02 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây Genclerbirligi

1. Lig
20/04 - 2025 H1: 1-1
16/03 - 2025 H1: 2-0
05/03 - 2025
01/03 - 2025 H1: 3-0
22/02 - 2025 H1: 1-3

Thành tích gần đây Ümraniyespor

1. Lig
07/03 - 2025 H1: 1-0
02/03 - 2025 H1: 1-0