Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Liga I

(Vòng 13)
4 : 0
Thứ 7, 21/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả AFC Hermannstadt vs Dinamo Bucuresti Thứ 7 - 21/10/2023

Tổng quan

  • S. Balaure
    4’
    Quentin Bena (Var: Goal cancelled)
  • A. Jipa
    33’
  • Cristian Neguț
    59’
  • Sota Mino
    59’
  • G. Iancu (Thay: C. Neguț)
    70’
  • S. Balaure
    89’
  • A. Oroian (Thay: S. Balaure)
  • I. Biceanu (Thay: S. Mino)
  • F. Bejan (Thay: I. Stoica)
  • Rúben Fonseca (Thay: D. Paraschiv)
  • B. Alhassan

Thống kê trận đấu AFC Hermannstadt vs Dinamo Bucuresti

số liệu thống kê
AFC Hermannstadt
AFC Hermannstadt
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
39% 61%
  • 19 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 5
  • 6 Sút trúng đích 1
  • 4 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 0
  • 8 Sút trong vòng cấm 4
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 1 Thủ môn cản phá 2
  • 363 Tổng đường chuyền 576
  • 278 Chuyền chính xác 480
  • 77% % chuyền chính xác 83%
AFC Hermannstadt
4-4-2

AFC Hermannstadt
vs
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
5-3-2
Ao
C. Căbuz
Ao
M. Butean
Ao
I. Stoica
Ao
V. Găman
Ao
P. Medina
Ao
A. Jipa
Ao
B. Alhassan
Ao
S. Mino
Ao
S. Balaure
Ao
D. Paraschiv
Ao
C. Neguț
Ao
H. Abdallah
Ao
Gonçalo Gregório
Ao
C. Ilić
Ao
Gorka Larrucea
Ao
N. Roșu
Ao
C. Amzăr
Ao
J. Homawoo
Ao
Q. Bena
Ao
Lucas
Ao
C. Costin
Ao
A. Golubović

Đội hình xuất phát AFC Hermannstadt vs Dinamo Bucuresti

  • 25
    C. Căbuz
  • 2
    P. Medina
  • 27
    V. Găman
  • 4
    I. Stoica
  • 17
    M. Butean
  • 96
    S. Balaure
  • 14
    S. Mino
  • 8
    B. Alhassan
  • 97
    A. Jipa
  • 26
    C. Neguț
  • 30
    D. Paraschiv
  • 1
    A. Golubović
  • 98
    C. Costin
  • 5
    Lucas
  • 4
    Q. Bena
  • 28
    J. Homawoo
  • 31
    C. Amzăr
  • 30
    N. Roșu
  • 8
    Gorka Larrucea
  • 16
    C. Ilić
  • 7
    Gonçalo Gregório
  • 19
    H. Abdallah

Đội hình dự bị

AFC Hermannstadt (4-4-2): F. Bejan (5), P. Petrescu (7), G. Iancu (10), A. Murgia (16), C. Bucuroiu (21), I. Biceanu (29), V. Muțiu (31), A. Oroian (51), Rúben Fonseca (99)

Dinamo Bucuresti (5-3-2): I. Roșu (6), Dani Iglesias (10), D. Irimia (15), D. Politic (17), A. Bani (22), R. Patriche (23), R. Grigore (27), R. Began (73), L. Ghezali (99)

Thay người AFC Hermannstadt vs Dinamo Bucuresti

  • C. Neguț Arrow left
    G. Iancu
    46’
    33’
    arrow left
  • S. Balaure Arrow left
    A. Oroian
    65’
    59’
    arrow left
  • S. Mino Arrow left
    I. Biceanu
    65’
    59’
    arrow left
  • I. Stoica Arrow left
    F. Bejan
    72’
    70’
    arrow left
  • D. Paraschiv Arrow left
    Rúben Fonseca
    84’

Thành tích đối đầu